--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độ chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độ chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ chừng
Your browser does not support the audio element.
+
About
Độ chừng một trăm người
About a hundred people
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
độ chừng
:
AboutĐộ chừng một trăm ngườiAbout a hundred people
+
ranee
:
(Ân) hoàng hậu
+
prosperous
:
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
+
burgher
:
người dân ở tỉnh, người dân thị trấn
+
chằng chịt
:
To interlacemạng nhện chằng chịtan interlacing cobwebdây thép gai chằng chịtinterlacing barbed wiremặt rỗ chằng rỗ chịta very thickly pock-marked facenhững mối liên quan chằng chịt, phức tạpcomplex and interlacing connections